Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Shanghai Port |
||||
26' | 0-1 | Lu Wenjun | ||
(2)↑(20)↓ | 60' | |||
(9)↑(15)↓ | 60' | |||
(10)↑(16)↓ | 60' | |||
(27)↑(38)↓ | 60' | |||
72' | (20)↑(25)↓ | |||
(17)↑(31)↓ | 76' | |||
76' | (24)↑(34)↓ | |||
77' | (10)↑(9)↓ | |||
84' | (13)↑(6)↓ | |||
90' | 0-2 | Wu Lei |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Shanghai Port |
||||
Meizhou Hakka | Shanghai Port | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |