
Diễn biến chính Martigues<font color=#880000>(N)</font> vs Clermont |
||||
51' | 0-1 | Jeremy Jacquet | ||
(29)↑(9)↓ | 54' | |||
68' | (37)↑(70)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 70' | |||
(14)↑(10)↓ | 70' | |||
77' | (22)↑(26)↓ | |||
77' | (77)↑(11)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 78' | |||
(5)↑(39)↓ | 78' | |||
90' | (92)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Martigues(N) vs Clermont |
||||
Martigues<font color=#880000>(N)</font> | Clermont | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |