
Diễn biến chính Marseille vs Strasbourg |
||||
Gigot S. | 1-0 | 3' | ||
64' | (11)↑(9)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 73' | |||
79' | (40)↑(23)↓ | |||
79' | (29)↑(28)↓ | |||
(66)↑(34)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Sebas J. |
Số liệu thống kê Marseille vs Strasbourg |
||||
Marseille | Strasbourg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |