
Diễn biến chính Marseille vs Lens |
||||
Aubameyang P. | 1-0 | 1' | ||
62' | (22)↑(23)↓ | |||
62' | (10)↑(11)↓ | |||
(23)↑(29)↓ | 65' | |||
(19)↑(11)↓ | 65' | |||
(17)↑(62)↓ | 72' | |||
76' | (32)↑(3)↓ | |||
76' | (18)↑(9)↓ | |||
77' | 1-1 | Said W. | ||
(44)↑(7)↓ | 79' | |||
81' | (2)↑(26)↓ | |||
Gueye P. | 2-1 | 85' |
Số liệu thống kê Marseille vs Lens |
||||
Marseille | Lens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |