Diễn biến chính Marseille vs Le Havre |
||||
Sangante A.(OW) | 1-0 | 18' | ||
Aubameyang P. | 2-0 | 21' | ||
40' | Ndiaye R. | |||
59' | (10)↑(7)↓ | |||
59' | (14)↑(8)↓ | |||
70' | (45)↑(23)↓ | |||
70' | (29)↑(9)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 74' | |||
(9)↑(11)↓ | 79' | |||
Sarr I. | 3-0 | 84' | ||
86' | (18)↑(94)↓ | |||
(34)↑(99)↓ | 88' | |||
(18)↑(29)↓ | 89' | |||
(37)↑(23)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Marseille vs Le Havre |
||||
Marseille | Le Havre | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
713 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
9 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |