Số liệu thống kê Manurewa AFC vs Tauranga City United |
||||
Manurewa AFC | Tauranga City United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |