
Diễn biến chính Mansfield Town vs Wrexham |
||||
2' | 0-1 | MacDonald C.(OW) | ||
MacDonald C. | 1-1 | 16' | ||
45' | (37)↑(8)↓ | |||
(23)↑(12)↓ | 46' | |||
58' | 1-2 | Max Cleworth | ||
(8)↑(17)↓ | 63' | |||
(29)↑(5)↓ | 63' | |||
74' | (29)↑(47)↓ | |||
74' | (26)↑(16)↓ | |||
(44)↑(10)↓ | 74' | |||
(21)↑(3)↓ | 84' | |||
87' | (11)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Wrexham |
||||
Mansfield Town | Wrexham | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
44 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
27 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |