Bắt đầu: 07/12/2024 23:00
Sân: Adam Herczeg
Diễn biến chính Mansfield Town vs Huddersfield Town |
||||
8' | 0-1 | Wiles B. | ||
24' | (3)↑(7)↓ | |||
Oshilaja A. | 1-1 | 31' | ||
33' | 1-2 | Koroma J. | ||
(3)↑(22)↓ | 63' | |||
(16)↑(17)↓ | 63' | |||
(9)↑(14)↓ | 63' | |||
70' | (6)↑(16)↓ | |||
70' | (19)↑(25)↓ | |||
78' | (9)↑(10)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 79' | |||
(21)↑(25)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Huddersfield Town |
||||
Mansfield Town | Huddersfield Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
39 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
25 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |