Diễn biến chính Mansfield Town vs Bristol Rovers |
||||
49' | 0-1 | McCormick L. | ||
(21)↑(7)↓ | 62' | |||
(44)↑(16)↓ | 62' | |||
(8)↑(17)↓ | 74' | |||
(10)↑(3)↓ | 74' | |||
(9)↑(22)↓ | 76' | |||
84' | (24)↑(23)↓ | |||
84' | (8)↑(18)↓ | |||
90' | (25)↑(19)↓ | |||
90' | (7)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Bristol Rovers |
||||
Mansfield Town | Bristol Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
17 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |