Diễn biến chính Manchester United (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
| Toone E. | 1-0 | 2' | ||
| Hinata Miyazawa | 2-0 | 11' | ||
| Ildhusoy C. | 3-0 | 69' | ||
Số liệu thống kê Manchester United (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
| Manchester United (W) | Brighton H.A. (W) | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
| 365 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
| 77% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
| 13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 29 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
| 0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
| 24 |
|
Ném biên |
|
22 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
4 |
| 17 |
|
Long pass |
|
16 |
| 113 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
| 90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |