Diễn biến chính Manchester United (W) vs Aston Villa (W) |
||||
| Parris N. | 1-0 | 7' | ||
| Parris N. | 2-0 | 33' | ||
| 60' | 2-1 | Daly R. | ||
Số liệu thống kê Manchester United (W) vs Aston Villa (W) |
||||
| Manchester United (W) | Aston Villa (W) | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
| 414 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
| 82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 18 |
|
Đánh đầu |
|
2 |
| 8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
| 17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
| 25 |
|
Ném biên |
|
21 |
| 4 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 68 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
| 44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |