Diễn biến chính Manchester United vs Everton |
||||
McTominay S. | 1-0 | 36' | ||
46' | (19)↑(22)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 60' | |||
60' | (37)↑(27)↓ | |||
60' | (26)↑(8)↓ | |||
70' | (20)↑(50)↓ | |||
Martial A. | 2-0 | 71' | ||
(17)↑(15)↓ | 76' | |||
(14)↑(25)↓ | 77' | |||
(27)↑(10)↓ | 81' | |||
87' | (3)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Manchester United vs Everton |
||||
Manchester United | Everton | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |