Bắt đầu: 25/05/2024 21:00
Sân: Andy Madley
Diễn biến chính Manchester City<font color=#880000>(N)</font> vs Manchester United |
||||
30' | 0-1 | Garnacho A. | ||
39' | 0-2 | Kobbie Mainoo | ||
(11)↑(8)↓ | 46' | |||
(25)↑(6)↓ | 46' | |||
(19)↑(17)↓ | 56' | |||
73' | (35)↑(6)↓ | |||
74' | (11)↑(10)↓ | |||
Doku J. | 1-2 | 87' | ||
90' | (2)↑(17)↓ | |||
90' | (7)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê Manchester City(N) vs Manchester United |
||||
Manchester City<font color=#880000>(N)</font> | Manchester United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
664 |
|
Số đường chuyền |
|
248 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |