Diễn biến chính Manchester City (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Hemp L. | 1-0 | 82' | ||
| Kelly C. | 2-0 | 85' | ||
Số liệu thống kê Manchester City (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Manchester City (W) | Leicester City (W) | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 17 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
| 11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
| 641 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
| 87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
| 6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 7 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
| 2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
| 0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
| 28 |
|
Ném biên |
|
18 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 4 |
|
Thử thách |
|
22 |
| 98 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
| 58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |