Diễn biến chính Manchester City (W) vs Arsenal (W) |
||||
| Hemp L. | 1-0 | 17' | ||
| 89' | 1-1 | Blackstenius S. | ||
| 90' | 1-2 | Blackstenius S. | ||
Số liệu thống kê Manchester City (W) vs Arsenal (W) |
||||
| Manchester City (W) | Arsenal (W) | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 7 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
| 427 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
| 84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
| 12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 12 |
|
Ném biên |
|
15 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
6 |
| 90 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
| 45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |