Diễn biến chính Manchester City vs Aston Villa |
||||
Rodri | 1-0 | 11' | ||
20' | 1-1 | Duran J. | ||
Phil Foden | 2-1 | 45' | ||
Phil Foden | 3-1 | 62' | ||
63' | (31)↑(19)↓ | |||
63' | (8)↑(47)↓ | |||
64' | (16)↑(6)↓ | |||
Phil Foden | 4-1 | 69' | ||
71' | (15)↑(24)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 75' | |||
(27)↑(16)↓ | 75' | |||
77' | (71)↑(22)↓ | |||
(52)↑(47)↓ | 80' | |||
(21)↑(11)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Aston Villa |
||||
Manchester City | Aston Villa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
701 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
4 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
106 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |