Diễn biến chính Mallorca vs Valencia |
||||
(18)↑(23)↓ | 46' | |||
Muriqi V. | 1-0 | 64' | ||
(9)↑(17)↓ | 65' | |||
66' | (9)↑(17)↓ | |||
66' | (11)↑(40)↓ | |||
75' | (46)↑(16)↓ | |||
76' | (7)↑(19)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 76' | |||
83' | (20)↑(2)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 83' | |||
(29)↑(19)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Valencia |
||||
Mallorca | Valencia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |