
Diễn biến chính Magdeburg vs St. Pauli |
||||
(9)↑(26)↓ | 46' | |||
(13)↑(19)↓ | 57' | |||
62' | (24)↑(26)↓ | |||
66' | (16)↑(36)↓ | |||
Atik B. | 1-0 | 72' | ||
82' | (19)↑(2)↓ | |||
82' | (21)↑(23)↓ | |||
82' | (9)↑(11)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 86' | |||
(3)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Magdeburg vs St. Pauli |
||||
Magdeburg | St. Pauli | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |