
Diễn biến chính Magdeburg vs Nurnberg |
||||
(7)↑(29)↓ | 57' | |||
60' | (36)↑(20)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 77' | |||
80' | 0-1 | Uzun C. Y. | ||
(20)↑(37)↓ | 82' | |||
(10)↑(23)↓ | 82' | |||
82' | (8)↑(42)↓ | |||
90' | (23)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Nurnberg |
||||
Magdeburg | Nurnberg | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
759 |
|
Số đường chuyền |
|
233 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
35 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |