Diễn biến chính Madrid CFF (W) vs Barcelona (W) |
||||
| 40' | 0-1 | Caroline Hansen | ||
| 84' | 0-2 | Asisat Oshoala | ||
Số liệu thống kê Madrid CFF (W) vs Barcelona (W) |
||||
| Madrid CFF (W) | Barcelona (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
14 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
21 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
8 |
| 36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
| 32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
| 362 |
|
Số đường chuyền |
|
608 |
| 5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 26 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
14 |
| 60 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
| 33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
110 |