Diễn biến chính Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Ironi Arraba |
||||
17' | 0-1 | Manaa H. | ||
Nujedat S. | 1-1 | 52' | ||
63' | 1-2 | Tucan G. |
Số liệu thống kê Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Ironi Arraba |
||||
Maccabi Nujeidat Ahmed | Hapoel Ironi Arraba | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |