
Bắt đầu: 10/11/2023 00:45
Sân: Mykola Balakin
Diễn biến chính Maccabi Haifa<font color=#880000>(N)</font> vs Villarreal |
||||
Seck A. | 1-0 | 30' | ||
38' | Trigueros M. | |||
46' | (30)↑(4)↓ | |||
65' | (21)↑(27)↓ | |||
66' | (10)↑(20)↓ | |||
66' | (16)↑(9)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 66' | |||
(26)↑(11)↓ | 76' | |||
(17)↑(28)↓ | 76' | |||
79' | (6)↑(14)↓ | |||
82' | 1-1 | Baena A. | ||
86' | 1-2 | Sorloth A. | ||
(34)↑(25)↓ | 87' | |||
(18)↑(5)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Maccabi Haifa(N) vs Villarreal |
||||
Maccabi Haifa<font color=#880000>(N)</font> | Villarreal | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
100 |