Diễn biến chính Lyngby vs Midtjylland |
||||
Chukwuani T. | 1-0 | 2' | ||
14' | 1-1 | Gartenmann S. | ||
Magnusson S. A. | 2-1 | 33' | ||
46' | (37)↑(24)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 46' | |||
69' | (18)↑(74)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 72' | |||
73' | (35)↑(5)↓ | |||
73' | (47)↑(58)↓ | |||
90' | (55)↑(14)↓ | |||
(9)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lyngby vs Midtjylland |
||||
Lyngby | Midtjylland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
201 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |