
Diễn biến chính Luxembourg vs Bulgaria |
||||
23' | 0-1 | Kraev A. | ||
62' | (3)↑(17)↓ | |||
(11)↑(4)↓ | 62' | |||
(20)↑(19)↓ | 77' | |||
78' | (19)↑(14)↓ | |||
78' | (10)↑(9)↓ | |||
83' | (6)↑(8)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Luxembourg vs Bulgaria |
||||
Luxembourg | Bulgaria | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
28 |
|
Long pass |
|
21 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |