
Diễn biến chính Lorient vs Nice |
||||
(37)↑(18)↓ | 57' | |||
(12)↑(25)↓ | 57' | |||
64' | 0-1 | Guessand E. | ||
(23)↑(17)↓ | 71' | |||
(29)↑(11)↓ | 71' | |||
Doucoure S. | 1-1 | 77' | ||
78' | (22)↑(10)↓ | |||
78' | (28)↑(11)↓ | |||
83' | (9)↑(29)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 86' | |||
88' | (14)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Lorient vs Nice |
||||
Lorient | Nice | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
673 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
8 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
152 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |