Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs FC Krasnodar |
||||
10' | 0-1 | Suleymanov T.(OW) | ||
18' | (5)↑(88)↓ | |||
(83)↑(21)↓ | 55' | |||
(17)↑(99)↓ | 55' | |||
(8)↑(24)↓ | 67' | |||
(97)↑(11)↓ | 75' | |||
77' | (14)↑(20)↓ | |||
Glushenkov M. | 1-1 | 81' | ||
84' | (7)↑(11)↓ | |||
84' | (23)↑(82)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs FC Krasnodar |
||||
Lokomotiv Moscow | FC Krasnodar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |