Diễn biến chính Livingston vs Dundee United |
||||
Anderson B. | 1-0 | 11' | ||
21' | 1-1 | Harkes I. | ||
(33)↑(22)↓ | 46' | |||
(4)↑(15)↓ | 58' | |||
Penrice J. | 2-1 | 59' | ||
65' | (8)↑(44)↓ | |||
65' | (39)↑(15)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 70' | |||
76' | (19)↑(14)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 77' | |||
(16)↑(17)↓ | 78' | |||
88' | (25)↑(23)↓ | |||
88' | (28)↑(4)↓ | |||
90' | Behich A. |
Số liệu thống kê Livingston vs Dundee United |
||||
Livingston | Dundee United | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |