
Diễn biến chính Livingston vs Dundee |
||||
46' | (9)↑(10)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 60' | |||
Montano C. | 70' | |||
(22)↑(9)↓ | 71' | |||
(12)↑(11)↓ | 71' | |||
75' | (7)↑(6)↓ | |||
82' | 0-1 | Shaughnessy J. | ||
85' | 0-2 | Shaughnessy J. |
Số liệu thống kê Livingston vs Dundee |
||||
Livingston | Dundee | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |