
Diễn biến chính Liverpool (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
9' | 0-1 | Beever-Jones A. (Assist:Catarina Macario) | ||
Sophie Roman Haug | 1-1 | 51' | ||
Bonner G. | 2-1 | 66' | ||
80' | 2-2 | Beever-Jones A. (Assist:Niamh Charles) | ||
Kiernan L. (Assist:Holland C.) | 3-2 | 81' | ||
83' | 3-3 | Micah T.(OW) | ||
Bonner G. | 4-3 | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
Liverpool (W) | Chelsea FC (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
32 |
|
Ném biên |
|
34 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |