
Diễn biến chính Liverpool vs Leicester City |
||||
6' | 0-1 | Ayew J. | ||
Gakpo C. | 1-1 | 45' | ||
Jones C. | 2-1 | 49' | ||
64' | (40)↑(11)↓ | |||
65' | (22)↑(8)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 78' | |||
(8)↑(17)↓ | 78' | |||
Salah M. | 3-1 | 82' | ||
(21)↑(26)↓ | 86' | |||
87' | (14)↑(10)↓ | |||
(3)↑(38)↓ | 87' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Leicester City |
||||
Liverpool | Leicester City | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
650 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
21 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |