Diễn biến chính Liverpool vs Brentford |
||||
Salah M. | 1-0 | 13' | ||
(23)↑(27)↓ | 65' | |||
72' | (9)↑(3)↓ | |||
72' | (10)↑(15)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 73' | |||
(7)↑(17)↓ | 82' | |||
(21)↑(26)↓ | 82' | |||
82' | (24)↑(27)↓ | |||
82' | (26)↑(8)↓ | |||
88' | (11)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Brentford |
||||
Liverpool | Brentford | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |