Số liệu thống kê Lithuania (W) vs Georgia (W) |
||||
| Lithuania (W) | Georgia (W) | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
| 62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
| 133 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
| 78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |