Diễn biến chính Lillestrom vs Molde |
||||
Tonnesen K. | 1-0 | 4' | ||
(14)↑(19)↓ | 32' | |||
35' | 1-1 | Breivik E. | ||
Adams A. | 2-1 | 37' | ||
40' | Eikrem M. | |||
62' | (20)↑(9)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 81' | |||
81' | (22)↑(14)↓ | |||
81' | (31)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Lillestrom vs Molde |
||||
Lillestrom | Molde | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
9 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |