Diễn biến chính Lillestrom vs Bodo Glimt |
||||
52' | 0-1 | Pemi F. | ||
Adams A. | 1-1 | 60' | ||
60' | (5)↑(3)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 70' | |||
(20)↑(7)↓ | 70' | |||
71' | 1-2 | Pemi F. | ||
(24)↑(14)↓ | 76' | |||
82' | (20)↑(8)↓ | |||
90' | (27)↑(7)↓ | |||
90' | (9)↑(29)↓ | |||
(25)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lillestrom vs Bodo Glimt |
||||
Lillestrom | Bodo Glimt | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |