
Diễn biến chính Lille vs Rennes |
||||
18' | (15)↑(36)↓ | |||
Zhegrova E. | 1-0 | 45' | ||
46' | (17)↑(28)↓ | |||
63' | (11)↑(7)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 68' | |||
72' | (20)↑(22)↓ | |||
72' | (27)↑(10)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 81' | |||
(11)↑(23)↓ | 87' | |||
(27)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Lille vs Rennes |
||||
Lille | Rennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
27 |
|
Long pass |
|
32 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |