
Diễn biến chính Lille vs Lorient |
||||
David J. | 1-0 | 37' | ||
46' | (22)↑(27)↓ | |||
75' | (93)↑(14)↓ | |||
75' | (36)↑(44)↓ | |||
(10)↑(12)↓ | 77' | |||
84' | (34)↑(37)↓ | |||
Cabella R. | 2-0 | 90' | ||
Zhegrova E. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Lorient |
||||
Lille | Lorient | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
1 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |