Số liệu thống kê Lidkopings FK vs IFK Skovde FK |
||||
Lidkopings FK | IFK Skovde FK | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |