Diễn biến chính Lesotho<font color=#880000>(N)</font> vs Comoros |
||||
| 90' | 0-1 | M''Changama Y. | ||
Số liệu thống kê Lesotho(N) vs Comoros |
||||
| Lesotho<font color=#880000>(N)</font> | Comoros | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
| 30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
| 301 |
|
Số đường chuyền |
|
557 |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
| 7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 94 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
| 36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
102 |