Diễn biến chính Lens vs Lyon |
||||
(15)↑(10)↓ | 58' | |||
65' | (69)↑(9)↓ | |||
65' | (7)↑(8)↓ | |||
(36)↑(22)↓ | 70' | |||
80' | (11)↑(16)↓ | |||
(38)↑(28)↓ | 84' | |||
(9)↑(7)↓ | 84' | |||
(23)↑(18)↓ | 85' | |||
88' | (15)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Lens vs Lyon |
||||
Lens | Lyon | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
14 |
|
Long pass |
|
27 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |