Diễn biến chính Leicester City (W) vs West Ham United (W) |
||||
| Petermann L. (Assist:Whelan A.) | 1-0 | 68' | ||
| 90' | Hawa Cissoko | |||
| 90' | 1-1 | Hayashi H. | ||
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs West Ham United (W) |
||||
| Leicester City (W) | West Ham United (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 0 |
|
Red card |
|
1 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 5 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
| 66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
| 536 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
| 76% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
| 4 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
| 15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
| 6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
| 18 |
|
Ném biên |
|
35 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
14 |
| 118 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
| 78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |