Diễn biến chính Leicester City (W) vs Manchester United (W) |
||||
| 83' | 0-1 | Toone E. | ||
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs Manchester United (W) |
||||
| Leicester City (W) | Manchester United (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
| 32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
| 347 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
| 73% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
| 2 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
| 5 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 7 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
| 6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
| 8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
| 1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
| 36 |
|
Ném biên |
|
29 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 15 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 74 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
| 55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
94 |