Diễn biến chính Leicester City (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
| 38' | 0-1 | Nathalie Bjorn | ||
| 44' | 0-2 | Mayra Ramirez | ||
| 64' | 0-3 | Johanna Rytting Kaneryd | ||
| 78' | 0-4 | Macario C. | ||
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
| Leicester City (W) | Chelsea FC (W) | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 4 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
| 0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
| 500 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
| 80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
| 7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 15 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
| 8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
| 6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 18 |
|
Ném biên |
|
19 |
| 16 |
|
Thử thách |
|
9 |
| 134 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
| 57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |