Diễn biến chính Leicester City (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
| Rantala J. (Assist:Yuka Momiki) | 1-0 | 54' | ||
| 62' | 1-1 | Haley M. | ||
| 68' | 1-2 | Katie Robinson | ||
| Petermann L. (Assist:Saori Takarada) | 2-2 | 84' | ||
| 85' | 2-3 | Terland E. | ||
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
| Leicester City (W) | Brighton H.A. (W) | |||
| 9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
| 472 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
| 75% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
6 |
| 23 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
| 8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
| 10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 20 |
|
Ném biên |
|
20 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 81 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
| 38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |