
Diễn biến chính Leicester City vs Wolves |
||||
19' | 0-1 | Guedes G. | ||
36' | 0-2 | Gomes R. | ||
44' | 0-3 | Cunha M. | ||
(8)↑(22)↓ | 46' | |||
(3)↑(23)↓ | 46' | |||
(14)↑(11)↓ | 53' | |||
(17)↑(2)↓ | 53' | |||
74' | (11)↑(29)↓ | |||
83' | (15)↑(19)↓ | |||
84' | (20)↑(9)↓ | |||
(40)↑(18)↓ | 84' | |||
89' | (26)↑(22)↓ | |||
89' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Leicester City vs Wolves |
||||
Leicester City | Wolves | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
22 |
|
Long pass |
|
26 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |