
Bắt đầu: 14/02/2024 02:45
Sân: Tom Nield
Diễn biến chính Leicester City vs Sheffield Wednesday |
||||
Fatawu I. | 1-0 | 4' | ||
Vardy J. | 2-0 | 36' | ||
46' | (2)↑(12)↓ | |||
56' | (45)↑(41)↓ | |||
66' | (7)↑(36)↓ | |||
66' | (24)↑(42)↓ | |||
(35)↑(18)↓ | 71' | |||
(17)↑(26)↓ | 81' | |||
(28)↑(9)↓ | 81' | |||
84' | (5)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Leicester City vs Sheffield Wednesday |
||||
Leicester City | Sheffield Wednesday | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
704 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |