
Diễn biến chính Leicester City vs Cardiff City |
||||
Marcal-Madivadua W. | 1-0 | 36' | ||
45' | 1-1 | Ramsey A. | ||
46' | (22)↑(12)↓ | |||
61' | (23)↑(8)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 62' | |||
66' | (16)↑(14)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 76' | |||
77' | (26)↑(4)↓ | |||
77' | (47)↑(10)↓ | |||
(11)↑(40)↓ | 88' | |||
Casadei C. | 2-1 | 90' | ||
90' | Romeo M. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Cardiff City |
||||
Leicester City | Cardiff City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
641 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |