
Diễn biến chính Leeds United vs Leicester City |
||||
15' | 0-1 | Faes W. | ||
(20)↑(29)↓ | 64' | |||
(9)↑(7)↓ | 65' | |||
(33)↑(3)↓ | 73' | |||
78' | (28)↑(20)↓ | |||
78' | (35)↑(10)↓ | |||
Roberts C. | 1-1 | 80' | ||
Gray A. | 2-1 | 83' | ||
(12)↑(10)↓ | 90' | |||
Bamford P. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Leicester City |
||||
Leeds United | Leicester City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |