Diễn biến chính Lecce vs Napoli |
||||
16' | 0-1 | Ostigard L. | ||
46' | (9)↑(18)↓ | |||
51' | 0-2 | Osimhen V. | ||
58' | (81)↑(77)↓ | |||
58' | (21)↑(29)↓ | |||
(13)↑(25)↓ | 61' | |||
(16)↑(29)↓ | 61' | |||
(10)↑(8)↓ | 61' | |||
(91)↑(27)↓ | 71' | |||
76' | (24)↑(68)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 82' | |||
83' | (70)↑(20)↓ | |||
88' | 0-3 | Gaetano G. | ||
90' | 0-4 | Politano M. |
Số liệu thống kê Lecce vs Napoli |
||||
Lecce | Napoli | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |