
Diễn biến chính Lecce vs Napoli |
||||
18' | 0-1 | Di Lorenzo G. | ||
Di Francesco F. | 1-1 | 52' | ||
64' | 1-2 | Gallo A.(OW) | ||
66' | (18)↑(81)↓ | |||
66' | (91)↑(11)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 71' | |||
(31)↑(77)↓ | 79' | |||
(27)↑(28)↓ | 80' | |||
(7)↑(32)↓ | 80' | |||
82' | (21)↑(18)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 88' | |||
90' | (23)↑(77)↓ | |||
90' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Lecce vs Napoli |
||||
Lecce | Napoli | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
727 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |