
Diễn biến chính Lecce vs Monza |
||||
59' | (28)↑(21)↓ | |||
59' | (11)↑(9)↓ | |||
(11)↑(91)↓ | 60' | |||
(16)↑(8)↓ | 61' | |||
68' | (6)↑(8)↓ | |||
68' | (27)↑(20)↓ | |||
(7)↑(13)↓ | 68' | |||
81' | (33)↑(4)↓ | |||
(50)↑(10)↓ | 82' | |||
(12)↑(17)↓ | 82' | |||
Krstovic N. | 1-0 | 90' | ||
90' | 1-1 | Pessina M. |
Số liệu thống kê Lecce vs Monza |
||||
Lecce | Monza | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
11 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |